Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Việt
Mã sinh viên: 1131190078
Lớp: CĐ CĐ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 7 6.8 C 6.8 (C) 30/07/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 0 3 1.4 3.4 F F 3.4 (F) 02/07/2011 29/09/2011
3 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 14/09/2011 02/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2011
5 Trang bị điện I (I)
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 19/07/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 ** 0.8 ** F ** ** 19/07/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Tiếng anh 2 ** ** ** ** 19/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Công nghệ CNC 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 14/02/2012 11/03/2012
11 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
12 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) I (I)
13 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 13/02/2012 11/03/2012
14 Thực tập sửa chữa 8.2 B 8.2 (B)
15 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 7 B 7 (B)
16 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
17 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 04/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Hóa học 1 0 I (I) 22/03/2012
19 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 ** ** ** (I) 28/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo