Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Đình Tuấn
Mã sinh viên: 1131190093
Lớp: CĐ CĐ 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 2 3 3.8 4.4 F D 4.4 (D) 30/07/2011 11/10/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 5 6 C 6 (C) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 13/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 5 6.1 C 6.1 (C) 13/07/2011
5 Trang bị điện 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 05/08/2011 10/10/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 02/08/2011 29/09/2011
7 Tiếng anh 4 7 7.5 B 7.5 (B) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 01/09/2011 10/10/2011
9 Hóa học 1 7 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2011
10 Tiếng anh 2 7 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2011
11 Công nghệ CAD/CAM 7 7.4 B 7.4 (B) 18/02/2012
12 Công nghệ CNC 5 6.2 C 6.2 (C) 17/02/2012
13 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
14 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 8 3.1 8.4 F B 8.4 (B) 13/02/2012 06/04/2012
15 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 6 6.6 C 6.6 (C) 13/02/2012
16 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
17 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
18 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CĐ) I (I)
19 CADD 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 27/03/2012 12/04/2012
20 Sức bền vật liệu 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 28/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo