Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Anh Tú
Mã sinh viên: 1131190109
Lớp: CĐ CĐ 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 7 7 B 7 (B) 30/07/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 5 6.1 C 6.1 (C) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 13/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 4 5.6 C 5.6 (C) 13/07/2011
5 Trang bị điện 3 4.8 D 4.8 (D) 29/08/2011 ĐPK
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 02/08/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 1 7 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 01/09/2011 10/10/2011
9 Chi tiết máy 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 17/09/2011 17/10/2011
10 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 17/09/2011
11 Công nghệ CAD/CAM 7 7.4 B 7.4 (B) 18/02/2012
12 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 17/02/2012
13 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
14 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 13/02/2012 06/04/2012
15 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 13/02/2012 11/03/2012
16 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
17 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
18 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CĐ) I (I)
19 Cơ lý thuyết 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 04/04/2012 13/04/2012
20 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.3 D 4.3 (D) 02/04/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo