| 1 | Thủy lực đại cương | 0 | 6 | 1.4 | 5.4 | F | D | 5.4 (D) | 16/02/2012 | 12/03/2012 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | CADD | 2 | 3 | 3.8 | 4.4 | F | D | 4.4 (D) | 30/07/2011 | 11/10/2011 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) | 3 |  | 4.8 |  | D |  | 4.8 (D) | 02/07/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Đồ án chi tiết máy | 8 |  | 8 |  | B |  | 8 (B) | 13/10/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Thiết bị cơ khí | 4 |  | 5.4 |  | D |  | 5.4 (D) | 13/07/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Trang bị điện | 7 |  | 7.5 |  | B |  | 7.5 (B) | 05/08/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Đường lối cách mạng Việt Nam | 2 |  | 4 |  | D |  | 4 (D) | 02/08/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Tiếng anh 4 | 4 |  | 5.1 |  | D |  | 5.1 (D) | 28/07/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 | 0 | 7 | 2.4 | 7.1 | F | B | 7.1 (B) | 01/09/2011 | 10/10/2011 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Hình họa (Cơ khí) | 5 |  | 5.4 |  | D |  | 5.4 (D) | 17/09/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Toán ứng dụng 1 | 7 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 12/09/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Công nghệ CAD/CAM | 2 | ** | 4.1 | ** | D | ** | 4.1 (D) | 18/02/2012 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Công nghệ CNC | 5 |  | 6.1 |  | C |  | 6.1 (C) | 17/02/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Thực tập CNC |  |  | 7.7 |  | B |  | 7.7 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) | 6 |  | 6.9 |  | C |  | 6.9 (C) | 13/02/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 | 0 | 8 | 2.4 | 7.8 | F | B | 7.8 (B) | 13/02/2012 | 11/03/2012 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Thực tập sửa chữa |  |  | 7.6 |  | B |  | 7.6 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Đồ án môn học công nghệ sửa chữa |  |  | 8 |  | B |  | 8 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CĐ) |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Tiếng anh 4 | 8 |  | 8.1 |  | B |  | 8.1 (B) | 20/07/2012 |  | ĐPK | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Thiết bị cơ khí | 0 | ** | 2.6 | ** | F | ** | ** | 30/03/2012 | 25/04/2012 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Đường lối cách mạng Việt Nam | 6 |  | 6.5 |  | C |  | 6.5 (C) | 28/03/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) |  |  | 8 |  | B |  | 8 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |