Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Tương
Mã sinh viên: 1131190118
Lớp: CĐ CĐ 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thủy lực đại cương 0 6 1.4 5.4 F D 5.4 (D) 16/02/2012 12/03/2012
2 CADD 2 3 3.8 4.4 F D 4.4 (D) 30/07/2011 11/10/2011
3 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 3 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2011
4 Đồ án chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 13/10/2011
5 Thiết bị cơ khí 4 5.4 D 5.4 (D) 13/07/2011
6 Trang bị điện 7 7.5 B 7.5 (B) 05/08/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 D 4 (D) 02/08/2011
8 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
9 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 01/09/2011 10/10/2011
10 Hình họa (Cơ khí) 5 5.4 D 5.4 (D) 17/09/2011
11 Toán ứng dụng 1 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2011
12 Công nghệ CAD/CAM 2 ** 4.1 ** D ** 4.1 (D) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Công nghệ CNC 5 6.1 C 6.1 (C) 17/02/2012
14 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
15 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 6 6.9 C 6.9 (C) 13/02/2012
16 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 13/02/2012 11/03/2012
17 Thực tập sửa chữa 7.6 B 7.6 (B)
18 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
19 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CĐ) I (I)
20 Tiếng anh 4 8 8.1 B 8.1 (B) 20/07/2012 ĐPK
21 Thiết bị cơ khí 0 ** 2.6 ** F ** ** 30/03/2012 25/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 28/03/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo