1
|
Thủy lực đại cương
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
16/02/2012
|
|
|
2
|
CADD
|
9
|
|
8.6
|
|
A
|
|
8.6 (A)
|
30/07/2011
|
|
|
3
|
Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1)
|
2
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
02/07/2011
|
|
|
4
|
Đồ án chi tiết máy
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
13/10/2011
|
|
|
5
|
Thiết bị cơ khí
|
1
|
7
|
3.6
|
7.6
|
F
|
B
|
7.6 (B)
|
13/07/2011
|
10/10/2011
|
|
6
|
Trang bị điện
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
05/08/2011
|
|
|
7
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
0
|
5
|
2.8
|
6.2
|
F
|
C
|
6.2 (C)
|
02/08/2011
|
29/09/2011
|
|
8
|
Tiếng anh 4
|
3
|
|
4.1
|
|
D
|
|
4.1 (D)
|
28/07/2011
|
|
|
9
|
Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1
|
1
|
3
|
3.1
|
4.4
|
F
|
D
|
4.4 (D)
|
01/09/2011
|
10/10/2011
|
|
10
|
Hóa học 1
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
17/09/2011
|
|
|
11
|
Sức bền vật liệu
|
0
|
5
|
2.7
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
18/09/2011
|
10/10/2011
|
|
12
|
Tiếng anh 1
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
17/09/2011
|
|
|
13
|
Toán ứng dụng 1
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
12/09/2011
|
|
|
14
|
Công nghệ CAD/CAM
|
3
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
18/02/2012
|
|
|
15
|
Công nghệ CNC
|
7
|
|
7.6
|
|
B
|
|
7.6 (B)
|
17/02/2012
|
|
|
16
|
Thực tập CNC
|
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
|
|
|
17
|
Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ)
|
0
|
4
|
3
|
5.7
|
F
|
C
|
5.7 (C)
|
13/02/2012
|
06/04/2012
|
|
18
|
Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
13/02/2012
|
|
|
19
|
Thực tập sửa chữa
|
|
|
8.6
|
|
A
|
|
8.6 (A)
|
|
|
|
20
|
Đồ án môn học công nghệ sửa chữa
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
21
|
Công nghệ CAD/CAM
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
12/07/2012
|
23/07/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CĐ)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Cơ lý thuyết
|
0
|
5
|
2.7
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
04/04/2012
|
13/04/2012
|
|
24
|
Tiếng anh 2
|
4
|
|
4.9
|
|
D
|
|
4.9 (D)
|
05/04/2012
|
|
|
25
|
Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ)
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|