Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hồ Xuân Quang
Mã sinh viên: 1131190145
Lớp: CĐ CĐ 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thủy lực đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 16/02/2012
2 CADD 9 8.6 A 8.6 (A) 30/07/2011
3 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 2 4.3 D 4.3 (D) 02/07/2011
4 Đồ án chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 13/10/2011
5 Thiết bị cơ khí 1 7 3.6 7.6 F B 7.6 (B) 13/07/2011 10/10/2011
6 Trang bị điện 7 7.5 B 7.5 (B) 05/08/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 02/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 3 4.1 D 4.1 (D) 28/07/2011
9 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 1 3 3.1 4.4 F D 4.4 (D) 01/09/2011 10/10/2011
10 Hóa học 1 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2011
11 Sức bền vật liệu 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 18/09/2011 10/10/2011
12 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2011
13 Toán ứng dụng 1 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2011
14 Công nghệ CAD/CAM 3 4.8 D 4.8 (D) 18/02/2012
15 Công nghệ CNC 7 7.6 B 7.6 (B) 17/02/2012
16 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
17 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 13/02/2012 06/04/2012
18 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 7 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2012
19 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
20 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
21 Công nghệ CAD/CAM ** ** ** ** ** ** ** 12/07/2012 23/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CĐ) I (I)
23 Cơ lý thuyết 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 04/04/2012 13/04/2012
24 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 05/04/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo