Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Như Thành
Mã sinh viên: 1131190170
Lớp: CĐ CĐ 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 30/07/2011 11/10/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 4 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 13/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 3 4.9 D 4.9 (D) 13/07/2011
5 Trang bị điện 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 05/08/2011 10/10/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 02/08/2011 29/09/2011
7 Tiếng anh 4 6 6 C 6 (C) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 1 7 3 7 F B 7 (B) 01/09/2011 10/10/2011
9 Kỹ thuật điện-điện tử 8 8.1 B 8.1 (B) 20/09/2011
10 Công nghệ CAD/CAM 7 7.6 B 7.6 (B) 18/02/2012
11 Công nghệ CNC 5 6.2 C 6.2 (C) 17/02/2012
12 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
13 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 13/02/2012 06/04/2012
14 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 8 7.9 B 7.9 (B) 13/02/2012
15 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
16 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
17 Máy nâng chuyển 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 29/06/2012 23/07/2012
18 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2012
19 CADD 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 27/03/2012 12/04/2012
20 Hóa học 1 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 22/03/2012 18/04/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo