Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Cao Quyền
Mã sinh viên: 1131190175
Lớp: CĐ CĐ 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 1 2 3.1 3.8 F F 3.8 (F) 30/07/2011 11/10/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 3 4.6 D 4.6 (D) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 17/09/2011
4 Thiết bị cơ khí 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 13/07/2011 10/10/2011
5 Trang bị điện 5 6 C 6 (C) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 29/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 1 6 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 19/07/2011 10/10/2011
9 Thiết kế xưởng 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 29/09/2014 15/10/2014
10 Cơ lý thuyết 5 5.2 I D 5.2 (D) 10/10/2011
11 Vật liệu học 7 7 B 7 (B) 15/09/2011
12 Công nghệ CNC 5 5.9 C 5.9 (C) 17/02/2012
13 Thực tập CNC 0 F (I)
14 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 13/02/2012 06/04/2012
15 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 7 7 B 7 (B) 13/02/2012
16 Thực tập sửa chữa 8.4 B 8.4 (B)
17 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
18 Thực tập CNC 0 F (I)
19 Công nghệ bảo trì 7 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2013
20 CADD 6 4.8 D 4.8 (D) 11/07/2012
21 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
22 Máy nâng chuyển 1 5 2 4.7 F D 4.7 (D) 29/06/2012 23/07/2012
23 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 8 B 8 (B)
25 Giáo dục thể chất 2 I (I)
26 Thiết bị cơ khí 8 7.8 B 7.8 (B) 16/03/2014
27 Giáo dục thể chất 1 I (I)
28 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** ** ** ** ** 18/03/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo