| 1 | CADD | 1 | ** | 2.8 | ** | F | ** | 2.8 (F) | 30/07/2011 | 11/10/2011 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) | 0 | 3 | 2.1 | 4.1 | F | D | 4.1 (D) | 02/07/2011 | 29/09/2011 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Đồ án chi tiết máy | 0 |  | 0 |  | F |  | (I) | 13/10/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Thiết bị cơ khí | 7 |  | 7.7 |  | B |  | 7.7 (B) | 13/07/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Trang bị điện |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Đường lối cách mạng Việt Nam | 0 | ** | 2 | ** | F | ** | ** | 23/08/2011 | 29/09/2011 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Tiếng anh 4 | 5 |  | 5 |  | D |  | 5 (D) | 28/07/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 | 0 | 0 | 1.5 | 1.5 | F | F | 1.5 (F) | 19/07/2011 | 10/10/2011 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin | 4 |  | 4.9 |  | D |  | 4.9 (D) | 17/09/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Hóa học 1 | 5 |  | 5.2 |  | D |  | 5.2 (D) | 17/09/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Toán ứng dụng 2 | 0 | 3 | 2 | 4 | F | D | 4 (D) | 12/09/2011 | 10/10/2011 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 0 |  | 1.8 |  | F |  | 1.8 (F) | 18/09/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Vật lý 1 | 0 | 4 | 2 | 4.7 | F | D | 4.7 (D) | 12/09/2011 | 10/10/2011 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Công nghệ CAD/CAM | ** | 0 | ** | 1.7 | ** | F | 1.7 (F) | 18/02/2012 | 12/04/2012 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Công nghệ CNC | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 15/02/2012 | 05/03/2012 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Thực tập CNC |  |  | 4.3 |  | D |  | 4.3 (D) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 13/02/2012 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Thực tập sửa chữa |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Đồ án môn học công nghệ sửa chữa |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |