Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Quang
Mã sinh viên: 1131190199
Lớp: CĐ CĐ 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 1 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 30/07/2011 11/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 02/07/2011 29/09/2011
3 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 13/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 7 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2011
5 Trang bị điện I (I)
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2 ** F ** ** 23/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tiếng anh 4 5 5 D 5 (D) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 19/07/2011 10/10/2011
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.9 D 4.9 (D) 17/09/2011
10 Hóa học 1 5 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2011
11 Toán ứng dụng 2 0 3 2 4 F D 4 (D) 12/09/2011 10/10/2011
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1.8 F 1.8 (F) 18/09/2011
13 Vật lý 1 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 12/09/2011 10/10/2011
14 Công nghệ CAD/CAM ** 0 ** 1.7 ** F 1.7 (F) 18/02/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Công nghệ CNC ** ** ** ** ** ** ** 15/02/2012 05/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Thực tập CNC 4.3 D 4.3 (D)
17 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) I (I)
18 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 ** ** ** (I) 13/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Thực tập sửa chữa 0 F (I)
20 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo