Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Vinh
Mã sinh viên: 1131190237
Lớp: CĐ CĐ 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Dung sai và kỹ thuật đo 4 4.2 D 4.2 (D) 17/01/2013
2 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.8 B 7.8 (B) 28/01/2013
3 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 5 6 C 6 (C) 02/07/2011
4 Đồ án chi tiết máy 3 3 F 3 (F) 13/10/2011
5 Thiết bị cơ khí 6 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2011
6 Trang bị điện 5 6.1 C 6.1 (C) 05/08/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 4 4.5 D 4.5 (D) 28/07/2011
9 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 1 7 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 19/07/2011 10/10/2011
10 Công nghệ CAD/CAM 3 ** 4.2 ** D ** 4.2 (D) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 15/02/2012
12 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 4 5.4 D 5.4 (D) 13/02/2012
13 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 13/02/2012 11/03/2012
14 Thực tập sửa chữa 8.4 B 8.4 (B)
15 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 7 B 7 (B)
16 Thực tập Hàn 8 B 8 (B)
17 Máy nâng chuyển 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2012
18 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2012
19 CADD ** 8 ** 8.2 ** B 8.2 (B) 27/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo