Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Như Trang
Mã sinh viên: 1131190249
Lớp: CĐ CĐ 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.6 C 6.6 (C) 09/02/2012
2 CADD 7 7.1 B 7.1 (B) 30/07/2011
3 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 4 5.5 C 5.5 (C) 02/07/2011
4 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 13/10/2011
5 Thiết bị cơ khí 5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2011
6 Trang bị điện 5 6.1 C 6.1 (C) 05/08/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 3 4 3.5 4.1 F D 4.1 (D) 28/07/2011 13/10/2011
9 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 1 6 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 19/07/2011 10/10/2011
10 Chi tiết máy 8 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2011
11 Vật lý 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 12/09/2011 10/10/2011
12 Công nghệ CAD/CAM 7 6.8 C 6.8 (C) 18/02/2012
13 Công nghệ CNC 4 5.3 D 5.3 (D) 15/02/2012
14 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
15 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 13/02/2012 06/04/2012
16 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 13/02/2012 11/03/2012
17 Thực tập sửa chữa 8.8 A 8.8 (A)
18 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 7 B 7 (B)
19 Máy nâng chuyển 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 29/06/2012 23/07/2012
20 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 7.8 B 7.8 (B) 11/07/2012
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2.7 ** F ** ** 27/03/2012 17/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng anh 3 4 4.4 D 4.4 (D) 04/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo