Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tiến
Mã sinh viên: 1131190254
Lớp: CĐ CĐ 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 7 7.1 B 7.1 (B) 30/07/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 5 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 13/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2011
5 Trang bị điện 4 5.7 C 5.7 (C) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 7 B 7 (B) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 4 4.7 D 4.7 (D) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 19/07/2011 10/10/2011
9 Cơ lý thuyết 8 7.9 B 7.9 (B) 17/09/2011
10 Sức bền vật liệu 8 8 B 8 (B) 17/09/2011
11 Toán ứng dụng 2 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2011
12 Công nghệ CAD/CAM 2 8 3.4 7.4 F B 7.4 (B) 18/02/2012 12/04/2012
13 Công nghệ CNC 4 5.4 D 5.4 (D) 15/02/2012
14 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
15 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 4 5.6 C 5.6 (C) 13/02/2012
16 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 13/02/2012 11/03/2012
17 Thực tập sửa chữa 8.8 A 8.8 (A)
18 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
19 Máy nâng chuyển 5 6 C 6 (C) 29/06/2012
20 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2012
21 Vật lý 1 4 5.2 D 5.2 (D) 29/03/2012
22 Tiếng anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 06/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo