Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Nam
Mã sinh viên: 1131190266
Lớp: CĐ CĐ 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 2 ** 3.9 ** F ** 3.9 (F) 30/07/2011 11/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 6 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 17/09/2011
4 Thiết bị cơ khí 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Trang bị điện 2 4 D 4 (D) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 19/07/2011 10/10/2011
9 Hình họa (Cơ khí) ** 5 ** 4.4 ** D 4.4 (D) 17/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Công nghệ CAD/CAM ** 3 ** 3.6 ** F 3.6 (F) 18/02/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Công nghệ CNC 5 6.2 C 6.2 (C) 17/02/2012
12 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 13/02/2012 06/04/2012
13 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 6 6.5 C 6.5 (C) 13/02/2012
14 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
15 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
16 Công nghệ bảo trì 4 5 D 5 (D) 07/02/2013
17 Máy nâng chuyển 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 29/06/2012 23/07/2012
18 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2012
19 Thực tập Hàn 8.8 A 8.8 (A)
20 CADD 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 27/03/2012 12/04/2012
21 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo