Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Anh Tú
Mã sinh viên: 1131190308
Lớp: CĐ CĐ 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 1 2 3.2 3.9 F F 3.9 (F) 30/07/2011 11/10/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 3 4.7 D 4.7 (D) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 17/09/2011
4 Thiết bị cơ khí 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 13/07/2011 10/10/2011
5 Trang bị điện 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 05/08/2011 10/10/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 19/07/2011 10/10/2011
9 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.8 C 6.8 (C) 20/09/2011
10 Nguyên lý máy 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 17/09/2011 10/10/2011
11 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 14/09/2011
12 Vật lý 1 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 12/09/2011 10/10/2011
13 Công nghệ CAD/CAM 1 4 3 5 F D 5 (D) 18/02/2012 12/04/2012
14 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 17/02/2012
15 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 13/02/2012 06/04/2012
17 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 5 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2012
18 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
19 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
20 Máy nâng chuyển 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 29/06/2012 23/07/2012
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2012
22 CADD 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 27/03/2012 12/04/2012
23 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
24 Thiết bị cơ khí 7 7.3 B 7.3 (B) 30/03/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo