Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tiến
Mã sinh viên: 1131190323
Lớp: CĐ CĐ 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 1 3 2.9 4.2 F D 4.2 (D) 30/07/2011 11/10/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 3 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 17/09/2011
4 Thiết bị cơ khí 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Trang bị điện 3 4.7 D 4.7 (D) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 4 4.7 D 4.7 (D) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 1 8 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 19/07/2011 10/10/2011
9 Vật lý 1 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2011
10 Công nghệ CAD/CAM 1 5 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 18/02/2012 12/04/2012
11 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 17/02/2012
12 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
13 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 13/02/2012 06/04/2012
14 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 13/02/2012 11/03/2012
15 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
16 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
17 Máy nâng chuyển 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2012
18 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2012
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 28/03/2012 18/04/2012
20 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
21 Vật liệu học 5 5.7 C 5.7 (C) 28/03/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo