Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Đình Xuất
Mã sinh viên: 1131190329
Lớp: CĐ CĐ 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 1 4 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 30/07/2011 11/10/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 5 6 C 6 (C) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 3 3 F 3 (F) 17/09/2011
4 Thiết bị cơ khí 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Trang bị điện 2 4.3 D 4.3 (D) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 19/07/2011 10/10/2011
9 Tiếng anh 1 3 ** 3.6 ** F ** 3.6 (F) 19/09/2011 04/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Vật liệu học 5 5.5 C 5.5 (C) 15/09/2011
11 Công nghệ CAD/CAM 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 18/02/2012 12/04/2012
12 Công nghệ CNC 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 17/02/2012 11/03/2012
13 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
14 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/02/2012 06/04/2012
15 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 13/02/2012 11/03/2012
16 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
17 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
18 Máy nâng chuyển 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 29/06/2012 23/07/2012
19 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 11/07/2012 19/07/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2 6 F C 6 (C) 28/03/2012 18/04/2012
21 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo