1
|
Tiếng anh cơ bản 4 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Giáo dục thể chất 1.
|
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
|
|
|
3
|
Nghe - nói 1
|
6
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
28/02/2017
|
|
|
4
|
Toán cao cấp 1
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
16/02/2017
|
|
|
5
|
Đọc - viết 1
|
5.5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
19/02/2017
|
|
|
6
|
Tiếng anh cơ bản 5 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Đọc - viết 2
|
7
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
15/06/2017
|
|
|
8
|
Ngữ âm Tiếng Anh
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
03/07/2017
|
|
|
9
|
Giáo dục thể chất 2.
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
10
|
Nghe - nói 2
|
7.5
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
01/07/2017
|
|
|
11
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
11/06/2017
|
|
|
12
|
Nghe - nói 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Aerobic 1
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Tin học văn phòng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Đọc - viết 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|