Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Phương
Mã sinh viên: 1141180133
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh cơ bản 4 (online) I (I)
2 Toán cao cấp 1 7.5 6.2 C 6.2 (C) 16/02/2017
3 Nghe - nói 1 8 7.9 B 7.9 (B) 28/02/2017
4 Giáo dục thể chất 1. 8 B 8 (B)
5 Đọc - viết 1 8 8 B 8 (B) 19/02/2017
6 Tiếng anh cơ bản 5 (online) I (I)
7 Nghe - nói 2 6 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2017
8 Ngữ âm Tiếng Anh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
9 Đọc - viết 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 15/06/2017
10 Giáo dục thể chất 2. 8 B 8 (B)
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 11/06/2017
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
14 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
15 Tiếng Anh Điện - Điện tử 1 I (I)
16 Tiếng Anh Điện - Điện tử 3 I (I)
17 Tiếng Anh Điện - Điện tử 5 I (I)
18 Tiếng Anh Du lịch 1 I (I)
19 Tiếng Anh Du lịch 3 I (I)
20 Tiếng Anh Du lịch 5 I (I)
21 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 1 I (I)
22 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 3 I (I)
23 Tiếng Anh May và Thiết kế thời trang 1 I (I)
24 Tiếng Anh May và Thiết kế thời trang 2 I (I)
25 Tiếng Anh May và Thiết kế thời trang 3 I (I)
26 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Tiếng Anh Điện - Điện tử 2 I (I)
29 Tiếng Anh Điện - Điện tử 4 I (I)
30 Tiếng Anh Du lịch 2 I (I)
31 Tiếng Anh Du lịch 4 I (I)
32 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 2 I (I)
33 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
34 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
35 Tiếng anh cơ bản 3 (online) I (I)
36 Tiếng anh cơ bản 4 (online) I (I)
37 Tiếng anh cơ bản 5 (online) I (I)
38 Nghe - nói 3 I (I)
39 Aerobic 1 (I)
40 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành I (I)
41 Tin học văn phòng I (I)
42 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) I (I)
43 Đọc - viết 3 I (I)
44 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.7 D 4.7 (D) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo