1
|
Tiếng Anh Thương mại 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Toán cao cấp 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Tâm lý học đại cương
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Giáo dục thể chất 1.
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Tiếng Anh Thương mại 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Tiếng Anh Thương mại 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Giáo dục thể chất 2.
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Nghiệp vụ lễ tân
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Toán cao cấp 2C
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Tin học văn phòng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Tiếng Anh Thương mại 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Tiếng Anh Thương mại 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Tiếng Anh Thương mại 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Quản trị học
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Xác suất thống kê
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Nghi thức Nhà nước
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Bóng chuyền 1
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|