Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Ngọc
Mã sinh viên: 1174010012
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CAD 5.5 6 C 6 (C) 09/03/2017
2 Lý thuyết điều khiển 7.5 7.5 B 7.5 (B) 21/02/2017
3 Phương pháp tính 9 8.5 A 8.5 (A) 22/02/2017
4 Toán cao cấp 2A 4 5 D 5 (D) 13/02/2017
5 Tiếng Anh 3 6 5.9 C 5.9 (C) 27/02/2017
6 Kinh tế học đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 15/02/2017
7 CAD/CAM 6 6.3 C 6.3 (C) 09/08/2017
8 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
9 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 14/07/2017
10 Công nghệ chế tạo máy 2 7 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
11 Thiết kế xưởng 2 4 D 4 (D) 11/08/2017
12 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1 1 F 1 (F) 03/07/2017
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
14 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
15 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
16 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
17 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 5.1 D 5.1 (D) 29/08/2017
18 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
19 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6.5 C 6.5 (C)
20 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo