Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thái Tình
Mã sinh viên: 1174010037
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lý thuyết điều khiển 3.5 4.3 D 4.3 (D) 21/02/2017
2 Thuỷ lực đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 20/02/2017
3 Toán cao cấp 2A 2.5 4 D 4 (D) 13/02/2017
4 Tiếng Anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 27/02/2017
5 Kinh tế học đại cương 4.5 5 D 5 (D) 15/02/2017
6 CAD/CAM 6 6.7 C 6.7 (C) 09/08/2017
7 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
8 Đồ gá 2 4 D 4 (D) 11/08/2017
9 Thiết kế dụng cụ cắt 5 6 C 6 (C) 14/07/2017
10 Công nghệ chế tạo máy 2 7 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
11 CAD/CAE 8 8 B 8 (B) 14/07/2017
12 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 0 0.3 F 0.3 (F) 03/07/2017
13 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5.5 C 5.5 (C)
14 Tự động hoá quá trình sản xuất 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/11/2017
15 Công nghệ xử lý vật liệu 7 6.8 C 6.8 (C) 04/11/2017
16 Nguyên lý cắt I (I)
17 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.6 C 5.6 (C) 29/08/2017
18 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
19 Cơ sở thiết kế máy công cụ 4.5 5.8 C 5.8 (C) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo