1
|
An toàn và môi trường công nghiệp
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
CAD
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Lý thuyết điều khiển
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Phương pháp tính
|
5.5
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
22/02/2017
|
|
|
5
|
Thực hành cắt gọt 2
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
6
|
Đồ gá
|
2.5
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
11/08/2017
|
|
|
7
|
Công nghệ chế tạo máy 2
|
0
|
|
2.3
|
|
F
|
|
2.3 (F)
|
03/07/2017
|
|
|
8
|
Thiết kế xưởng
|
4
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
11/08/2017
|
|
|
9
|
Thiết kế dụng cụ cắt
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
CAD
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Tự động hoá quá trình sản xuất
|
6.5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
07/11/2017
|
|
|
13
|
Công nghệ xử lý vật liệu
|
6.5
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
04/11/2017
|
|
|
14
|
Nguyên lý cắt
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Cơ sở thiết kế máy công cụ
|
7
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
06/11/2017
|
|
|
16
|
An toàn và môi trường công nghiệp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|