Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Văn Ngọc
Mã sinh viên: 1174010049
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CAD 4 5.3 D 5.3 (D) 09/03/2017
2 Lý thuyết điều khiển 6.5 6.6 C 6.6 (C) 21/02/2017
3 Phương pháp tính 8 8.3 B 8.3 (B) 22/02/2017
4 Tiếng Anh 3 6 6 C 6 (C) 27/02/2017
5 Kinh tế học đại cương 3.5 4 D 4 (D) 15/02/2017
6 Công nghệ chế tạo máy 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
7 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 0 1.1 F 1.1 (F) 19/06/2017
8 Thiết kế dụng cụ cắt ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
10 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.7 C 6.7 (C) 06/11/2017
11 Tin học văn phòng I (I)
12 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
13 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
14 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
15 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 2.5 F 2.5 (F) 03/07/2017
16 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6.7 C 6.7 (C) 04/07/2017
17 Công nghệ xử lý vật liệu 8 8.1 B 8.1 (B) 13/06/2017
18 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4.3 D 4.3 (D) 24/08/2017
19 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6 6.3 C 6.3 (C) 15/09/2017
20 Chuyên đề CAPP 5.5 C 5.5 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo