1
|
CAD
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
09/03/2017
|
|
|
2
|
Lý thuyết điều khiển
|
6.5
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
21/02/2017
|
|
|
3
|
Phương pháp tính
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
22/02/2017
|
|
|
4
|
Tiếng Anh 3
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
27/02/2017
|
|
|
5
|
Kinh tế học đại cương
|
3.5
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
15/02/2017
|
|
|
6
|
Công nghệ chế tạo máy 2
|
7.5
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
03/07/2017
|
|
|
7
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô)
|
0
|
|
1.1
|
|
F
|
|
1.1 (F)
|
19/06/2017
|
|
|
8
|
Thiết kế dụng cụ cắt
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Thiết kế dụng cụ cắt
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Cơ sở thiết kế máy công cụ
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
06/11/2017
|
|
|
11
|
Tin học văn phòng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Căn bản về Công nghệ thông tin 1
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Cơ sở thiết kế máy công cụ
|
0
|
|
2.5
|
|
F
|
|
2.5 (F)
|
03/07/2017
|
|
|
16
|
Tự động hoá quá trình sản xuất
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
04/07/2017
|
|
|
17
|
Công nghệ xử lý vật liệu
|
8
|
|
8.1
|
|
B
|
|
8.1 (B)
|
13/06/2017
|
|
|
18
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô)
|
3
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
24/08/2017
|
|
|
19
|
Thiết kế chế tạo khuôn mẫu
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
15/09/2017
|
|
|
20
|
Chuyên đề CAPP
|
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|