Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Tiến Đức
Mã sinh viên: 1174010059
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CAD 4.5 5.7 C 5.7 (C) 09/03/2017
2 Lý thuyết điều khiển 5 5.6 C 5.6 (C) 21/02/2017
3 Thuỷ lực đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 20/02/2017
4 Tiếng Anh 3 I (I)
5 Kinh tế học đại cương 5.5 5.7 C 5.7 (C) 15/02/2017
6 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
7 Thiết kế dụng cụ cắt 5.5 6 C 6 (C) 14/07/2017
8 Công nghệ chế tạo máy 2 3.5 5 D 5 (D) 03/07/2017
9 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
10 Công nghệ xử lý vật liệu 8 8 B 8 (B) 04/11/2017
11 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 04/07/2017
12 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8.5 8.4 B 8.4 (B) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo