1
|
Vẽ kỹ thuật
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
An toàn điện
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
06/03/2017
|
|
|
3
|
Kỹ thuật điện
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Lý thuyết điều khiển tự động
|
5
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
17/02/2017
|
|
|
5
|
Thực hành điện cơ bản
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Vi mạch tương tự và vi mạch số
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Lý thuyết mạch
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Phương pháp tính
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Kỹ thuật lập trình nhúng
|
4
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
24/07/2017
|
|
|
10
|
Biến đổi AC/DC
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Nguyên lý truyền thông
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Tín hiệu và hệ thống thông tin
|
5
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
03/07/2017
|
|
|
13
|
CAD trong điện tử
|
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
|
|
|
14
|
Thiết bị điện tử công nghiệp
|
5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
03/07/2017
|
|
|
15
|
Mạng máy tính-truyền thông
|
5
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
17/07/2017
|
|
|
16
|
Thực hành điện tử cơ bản 2
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Kinh tế học đại cương
|
5.5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
23/08/2017
|
|
|
18
|
Vi mạch số lập trình
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
09/11/2017
|
|
|
19
|
Kỹ thuật vi điều khiển
|
10
|
|
9.3
|
|
A
|
|
9.3 (A)
|
09/11/2017
|
|
|
20
|
Hệ thống điều khiển tuần tự
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Thực hành điện cơ bản
|
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
|
|
|
22
|
Lập trình điều khiển PLC
|
4
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
31/08/2017
|
|
|
23
|
Biến đổi AC/DC
|
4.5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
06/09/2017
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|