Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Xuân Tài
Mã sinh viên: 1231010007
Lớp: CĐ CKCT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 09/10/2011
2 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 04/10/2011 20/10/2011
3 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 30/09/2011
4 Toán ứng dụng 2 5 5.2 D 5.2 (D) 29/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.1 6.7 F C 6.7 (C) 06/10/2011 20/10/2011
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 04/10/2011
7 Nguyên lý máy 3 4.7 D 4.7 (D) 18/10/2011 ĐPK
8 Tiếng anh 2 0 3 0.3 2.3 F F 2.3 (F) 11/10/2011 18/10/2011
9 Chi tiết máy 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 03/02/2012 11/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 09/02/2012 13/03/2012
11 Nguyên lý cắt 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 14/02/2012 13/03/2012
12 Thực tập cắt gọt (CK) 7.7 B 7.7 (B)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.3 I D 5.3 (D) 06/04/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 1 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 26/09/2012 23/10/2012
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Đồ gá 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 15/09/2012 22/10/2012
19 Máy cắt 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 14/09/2012 18/10/2012
20 Thủy lực đại cương 5 6 C 6 (C) 14/09/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 24/09/2012 18/10/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 6.9 I C 6.9 (C) 20/03/2013
23 Công nghệ chế tạo máy 2 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 25/01/2013 12/03/2013
24 Công nghệ CNC 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 29/01/2013 20/03/2013
25 Công nghệ CAD/CAM ** 3 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 01/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
27 CADD 5 4.7 I D 4.7 (D) 05/04/2013
28 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
29 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
30 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
31 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 5.8 C 5.8 (C) 12/06/2013
32 Công nghệ gia công áp lực 8 7.3 B 7.3 (B) 11/06/2013
33 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 4 D 4 (D) 07/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 5 D 5 (D)
35 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 0 F (I)
36 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2012
37 Toán ứng dụng 2 ** 5 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 30/03/2012 13/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tin học văn phòng 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 27/03/2012 18/04/2012
39 Tiếng anh 2 0 0 2.1 2.1 F F 2.1 (F) 24/03/2014 16/04/2014
40 Công nghệ CAD/CAM I (I)
41 Đồ gá I (I)
42 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) ** ** ** ** ** ** ** 20/08/2013 13/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo