Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Huy Hưng
Mã sinh viên: 1231010026
Lớp: CĐ CKCT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 09/10/2011
2 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.1 D 5.1 (D) 04/10/2011
3 Hóa học 1 3 4.5 D 4.5 (D) 30/09/2011
4 Toán ứng dụng 2 6 5.8 C 5.8 (C) 29/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 06/10/2011
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 04/10/2011 18/10/2011
7 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 26/09/2011
8 Tiếng anh 2 3 4.1 D 4.1 (D) 11/10/2011
9 Chi tiết máy 3 4.1 D 4.1 (D) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 09/02/2012 13/03/2012
11 Nguyên lý cắt 4 5 D 5 (D) 14/02/2012
12 Thực tập cắt gọt (CK) 8.2 B 8.2 (B)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 7 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 08/02/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.4 D 5.4 (D) 26/09/2012
17 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
18 Đồ gá 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 15/09/2012 22/10/2012
19 Máy cắt 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 14/09/2012 18/10/2012
20 Thiết kế xưởng 4 5.2 D 5.2 (D) 24/09/2012
21 Thủy lực đại cương 5 6 C 6 (C) 14/09/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 24/09/2012
23 Tiếng anh 4 4 4.8 D 4.8 (D) 03/10/2012
24 Máy cắt 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 22/09/2013 15/10/2013
25 Công nghệ CAD/CAM 0 8 2.2 7.6 F B 7.6 (B) 30/09/2013 17/10/2013
26 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
27 Công nghệ chế tạo máy 2 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 25/01/2013 12/03/2013
28 Công nghệ CNC 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 29/01/2013 20/03/2013
29 Công nghệ CAD/CAM 2 3 3.8 4.4 F D 4.4 (D) 01/03/2013 22/03/2013
30 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
31 CADD 4 5.3 D 5.3 (D) 28/02/2013
32 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
33 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.8 C 5.8 (C) 20/02/2013
34 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 6.7 C 6.7 (C) 12/06/2013
35 Công nghệ gia công áp lực 8 7.7 B 7.7 (B) 11/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
37 Tiếng anh 1 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 12/09/2012 22/10/2012
38 Tiếng anh 2 ** ** ** ** 12/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Hóa học 1 2 2 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 22/03/2012 18/04/2012
40 Toán ứng dụng 1 1 7 3.4 7.4 F B 7.4 (B) 02/04/2012 12/04/2012
41 Tiếng anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 14/09/2013
42 Chi tiết máy 5 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2013
43 Tiếng anh 4 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 04/04/2013 16/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo