Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đại Nghĩa
Mã sinh viên: 1231010071
Lớp: CĐ CKCT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 5 6.1 C 6.1 (C) 09/10/2011
2 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 1 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 04/10/2011 20/10/2011
3 Hóa học 1 3 4.8 D 4.8 (D) 30/09/2011
4 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 29/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.1 C 6.1 (C) 06/10/2011
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 04/10/2011
7 Nguyên lý máy 2 1 3.9 3.2 F F 3.9 (F) 26/09/2011 15/10/2011
8 Tiếng anh 2 3 4 3.4 4.1 F D 4.1 (D) 11/10/2011 18/10/2011
9 Chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 09/02/2012 13/03/2012
11 Nguyên lý cắt 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 14/02/2012 13/03/2012
12 Thực tập cắt gọt (CK) 7.8 B 7.8 (B)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4.2 D 4.2 (D) 07/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 3 3 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 08/02/2012 06/04/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 1 1 3 3.4 4.8 F D 4.8 (D) 26/09/2012 23/10/2012
17 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
18 Đồ gá 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 15/09/2012 22/10/2012
19 Máy cắt 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 14/09/2012 18/10/2012
20 Thiết kế xưởng 5 5.9 C 5.9 (C) 24/09/2012
21 Thủy lực đại cương 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 14/09/2012 15/10/2012
22 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2012
23 Công nghệ CAD/CAM 6 6.7 C 6.7 (C) 30/09/2013
24 Tiếng anh 1 2 4 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 17/09/2011 04/10/2011
25 Vật lý 1 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 12/09/2011 10/10/2011
26 Công nghệ chế tạo máy 2 4 5 D 5 (D) 25/01/2013
27 Công nghệ CNC 1 0 3.1 2.4 F F 3.1 (F) 29/01/2013 20/03/2013
28 Công nghệ CAD/CAM 0 4 1.3 3.9 F F 3.9 (F) 01/03/2013 22/03/2013
29 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
30 CADD 5 5.6 C 5.6 (C) 28/02/2013
31 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.4 C 6.4 (C) 20/02/2013
33 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2013
34 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 5.7 C 5.7 (C) 12/06/2013
35 Công nghệ gia công áp lực 6 6 C 6 (C) 11/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
37 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.9 C 5.9 (C) 11/09/2012
38 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6 C 6 (C) 04/09/2012
39 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 1.3 F 1.3 (F) 04/04/2012
40 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 29/03/2012 17/04/2012
41 Nguyên lý máy 5 5.7 C 5.7 (C) 04/04/2012
42 Tiếng anh 1 8.5 8.2 B 8.2 (B) 14/09/2013
43 Tiếng anh 2 7.5 7 B 7 (B) 14/09/2013
44 Tiếng anh 3 5 4.6 D 4.6 (D) 03/04/2013
45 Công nghệ CAD/CAM 4 4.8 D 4.8 (D) 16/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo