Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Văn Tân
Mã sinh viên: 1231010104
Lớp: CĐ CKCT 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 5 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 03/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 30/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 21/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 9.2 A 9.2 (A) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 11/10/2011
9 Chi tiết máy 7 7.2 B 7.2 (B) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 09/02/2012 13/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Nguyên lý cắt 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 14/02/2012 13/03/2012
12 Thực tập cắt gọt (CK) 7.5 B 7.5 (B)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 07/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.5 B 7.5 (B) 17/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 08/02/2012
16 Thủy lực đại cương I (I)
17 Công nghệ chế tạo máy 1 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 25/09/2012 23/10/2012
18 Công nghệ gia công áp lực 6 6.6 C 6.6 (C) 06/09/2012
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Đồ gá 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 15/09/2012 22/10/2012
21 Máy cắt 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 13/09/2012 18/10/2012
22 Thủy lực đại cương 0 1 0.8 1.4 F F 1.4 (F) 15/09/2012 15/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 24/09/2012
24 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2012
25 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
26 Thủy lực đại cương I (I)
27 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 4.7 D 4.7 (D) 20/02/2013
28 Công nghệ chế tạo máy 2 6 5 D 5 (D) 25/01/2013
29 Công nghệ CNC 0 5 1.9 5.2 F D 5.2 (D) 29/01/2013 20/03/2013
30 Công nghệ CAD/CAM 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 01/03/2013 22/03/2013
31 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
32 CADD ** 1 ** 2.8 ** F 2.8 (F) 01/03/2013 05/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
34 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
35 Đồ gá 5 5.3 D 5.3 (D) 06/06/2013
36 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
37 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 12/06/2013
38 Hệ thống tự động thuỷ khí 3 4 D 4 (D) 07/06/2013
39 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)
40 Hình họa (Cơ khí) 4 5.5 C 5.5 (C) 13/09/2012
41 Tin học văn phòng 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 05/09/2012 01/10/2012
42 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2013
43 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
44 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
45 CADD 0 3.5 1.2 3.5 F F 3.5 (F) 06/09/2013 14/10/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo