1
|
Nguyên lý máy
|
1
|
4
|
3.2
|
5.2
|
F
|
D
|
5.2 (D)
|
26/09/2011
|
15/10/2011
|
|
2
|
Sức bền vật liệu
|
0
|
6
|
2
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
08/10/2011
|
19/10/2011
|
|
3
|
Vẽ kỹ thuật (Cơ khí)
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
03/10/2011
|
|
|
4
|
Hóa học 1
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
30/09/2011
|
|
|
5
|
Toán ứng dụng 2
|
5
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
29/09/2011
|
|
|
6
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
7
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
21/10/2011
|
|
|
7
|
Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản
|
5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
04/10/2011
|
|
|
8
|
Tiếng anh 2
|
4
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
11/10/2011
|
|
|
9
|
Chi tiết máy
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
03/02/2012
|
|
|
10
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
0
|
5
|
2.1
|
5.4
|
F
|
D
|
5.4 (D)
|
09/02/2012
|
13/03/2012
|
|
11
|
Nguyên lý cắt
|
0
|
6
|
2.7
|
6.7
|
F
|
C
|
6.7 (C)
|
14/02/2012
|
13/03/2012
|
|
12
|
Thực tập cắt gọt (CK)
|
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
|
|
|
13
|
Kỹ thuật điện-điện tử
|
|
4
|
|
4.5
|
I
|
D
|
4.5 (D)
|
|
11/03/2012
|
|
14
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
17/02/2012
|
|
|
15
|
Công nghệ chế tạo máy 1
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
23/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Đồ gá
|
**
|
1
|
**
|
1.7
|
**
|
F
|
1.7 (F)
|
15/09/2012
|
22/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Máy cắt
|
0
|
5
|
2.6
|
5.9
|
F
|
C
|
5.9 (C)
|
13/09/2012
|
18/10/2012
|
|
19
|
Thủy lực đại cương
|
0
|
5
|
2.3
|
5.7
|
F
|
C
|
5.7 (C)
|
15/09/2012
|
15/10/2012
|
|
20
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
0
|
4
|
2.2
|
4.8
|
F
|
D
|
4.8 (D)
|
24/09/2012
|
18/10/2012
|
|
21
|
Tiếng anh 4
|
4
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
03/10/2012
|
|
|
22
|
Công nghệ chế tạo máy 2
|
5
|
5
|
3.7
|
3.7
|
F
|
F
|
3.7 (F)
|
25/01/2013
|
12/03/2013
|
|
23
|
Công nghệ CNC
|
5
|
|
4.9
|
|
D
|
|
4.9 (D)
|
29/01/2013
|
|
|
24
|
Công nghệ CAD/CAM
|
|
1
|
|
1.4
|
I
|
F
|
1.4 (F)
|
|
22/03/2013
|
|
25
|
Đồ án công nghệ CTM
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
CADD
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
01/03/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
Thực tập CNC
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Tiếng Anh chuyên ngành (CK)
|
|
4
|
|
4.1
|
I
|
D
|
4.1 (D)
|
|
20/03/2013
|
|
29
|
Đồ án công nghệ CTM
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Tổ chức và quản lý sản xuất
|
6
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
12/06/2013
|
|
|
31
|
Công nghệ gia công áp lực
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
11/06/2013
|
22/06/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
CADD
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
07/06/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK)
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
34
|
Tiếng anh 3
|
**
|
5
|
**
|
5.3
|
**
|
D
|
5.3 (D)
|
12/09/2012
|
22/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
Vật lý 1
|
0
|
3
|
2.2
|
4.2
|
F
|
D
|
4.2 (D)
|
07/09/2012
|
02/10/2012
|
|
36
|
Công nghệ CAD/CAM
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
37
|
Đồ án công nghệ CTM
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
38
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|