Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Quang Trung
Mã sinh viên: 1231010138
Lớp: CĐ CKCT 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 11/10/2011
2 Nguyên lý máy 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 26/09/2011 15/10/2011
3 Sức bền vật liệu 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 08/10/2011 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 03/10/2011 21/10/2011
5 Hóa học 1 6 6.5 C 6.5 (C) 30/09/2011
6 Toán ứng dụng 2 5 5.8 C 5.8 (C) 29/09/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 21/10/2011 21/10/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 04/10/2011 18/10/2011
9 Chi tiết máy 7 7.2 B 7.2 (B) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 1 5 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 09/02/2012 13/03/2012
11 Nguyên lý cắt 0 ** 2.7 ** F ** ** 14/02/2012 13/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Thực tập cắt gọt (CK) 8 B 8 (B)
13 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** I ** ** 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 17/02/2012
15 Tiếng anh 3 0 ** 2 ** F ** ** 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Nguyên lý cắt 3 4.5 D 4.5 (D) 29/01/2014
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.6 C 5.6 (C) 21/01/2016
18 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 07/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Thiết kế xưởng ** ** ** ** ** ** ** 29/09/2014 15/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Đồ gá I (I)
21 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
22 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
23 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
24 Đồ gá ** ** ** (I) 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Công nghệ chế tạo máy 1 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 25/09/2012 23/10/2012
26 Công nghệ gia công áp lực 7 7.2 B 7.2 (B) 06/09/2012
27 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
28 Đồ gá 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 15/09/2012 22/10/2012
29 Máy cắt 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 13/09/2012 18/10/2012
30 Thủy lực đại cương 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 15/09/2012 15/10/2012
31 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2012 18/10/2012
32 Tiếng anh 4 3 4 3.6 4.3 F D 4.3 (D) 03/10/2012 22/10/2012
33 Hình họa (Cơ khí) 8 7.1 B 7.1 (B) 17/09/2011
34 Công nghệ chế tạo máy 2 0 ** 1 ** F ** ** 25/01/2013 12/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Công nghệ CNC 2 1 3.9 3.2 F F 3.9 (F) 29/01/2013 20/03/2013
36 Công nghệ CAD/CAM 1 2 2.9 3.6 F F 3.6 (F) 01/03/2013 22/03/2013
37 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
38 CADD ** 4 ** 4.9 ** D 4.9 (D) 01/03/2013 05/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 4 3.6 4.2 F D 4.2 (D) 20/02/2013 20/03/2013
41 Công nghệ CAD/CAM 1.5 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 17/02/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
43 Công nghệ CNC 4 5 D 5 (D) 23/01/2014
44 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
45 Hệ thống tự động thuỷ khí 2 5 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 23/01/2014 24/02/2014
46 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5.5 5 D 5 (D) 11/02/2014
47 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 K (I)
48 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 K (I)
49 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
50 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** ** ** ** ** 21/05/2015 05/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Công nghệ CNC I (I)
52 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
53 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
54 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
55 Hệ thống tự động thuỷ khí 2 4 2.7 4 F D 4 (D) 07/06/2013 20/06/2013
56 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
57 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 12/09/2012
58 Toán ứng dụng 1 4 5 D 5 (D) 04/09/2012
59 Cơ lý thuyết ** ** ** ** ** ** ** 30/08/2012 01/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.4 C 6.4 (C) 04/09/2012
61 Toán ứng dụng 1 0 ** 1.3 ** F ** ** 03/04/2013 12/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Tiếng anh 2 ** ** ** (I) 08/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Công nghệ CAD/CAM 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 28/03/2014 15/04/2014
64 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
65 Đồ gá 0 5 1 4.3 F D 4.3 (D) 22/03/2014 05/04/2014
66 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
67 Đồ án công nghệ CTM I (I)
68 CADD 2 5.5 2.7 5 F D 5 (D) 06/09/2013 14/10/2013
69 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
70 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
71 Tiếng anh 1 ** ** ** ** ** ** ** 08/09/2014 15/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
72 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
73 Đồ án công nghệ CTM 1.5 F 1.5 (F)
74 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo