Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Lập
Mã sinh viên: 1231010166
Lớp: CĐ CKCT 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 9 8.7 A 8.7 (A) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 08/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 03/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 30/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 21/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 11/10/2011
9 Chi tiết máy 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 03/02/2012 08/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 9 8.6 A 8.6 (A) 09/02/2012
11 Nguyên lý cắt ** 7 ** 7.4 ** B 7.4 (B) 14/02/2012 13/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Thực tập cắt gọt (CK) 7.8 B 7.8 (B)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 0 ** 1 ** F 1 (F) 17/02/2012 15/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng anh 3 ** 7 ** 6.9 ** C 6.9 (C) 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Công nghệ chế tạo máy 1 ** 8 ** 8.3 ** B 8.3 (B) 25/09/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Công nghệ gia công áp lực ** 6 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 06/09/2012 20/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
19 Đồ gá 0 ** 2.7 ** F ** ** 15/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Máy cắt 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/09/2012 18/10/2012
21 Thủy lực đại cương ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 15/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 24/09/2012
23 Tiếng anh 4 ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Đồ gá I (I)
25 Hình họa (Cơ khí) 5 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2011
26 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.4 C 6.4 (C) 20/02/2013
27 Công nghệ chế tạo máy 2 ** 7 ** 7.1 ** B 7.1 (B) 25/01/2013 12/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Công nghệ CNC 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 29/01/2013 20/03/2013
29 Công nghệ CAD/CAM 7 7.4 B 7.4 (B) 01/03/2013
30 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
31 CADD 6 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2013
32 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
33 Đồ gá 5 5.7 C 5.7 (C) 06/06/2013
34 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 7.8 B 7.8 (B) 12/06/2013
35 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 07/06/2013 20/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 13/09/2012 30/09/2012
38 Cơ lý thuyết 9 9 A 9 (A) 04/04/2012
39 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo