Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tuấn
Mã sinh viên: 1231010173
Lớp: CĐ CKCT 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 08/10/2011 19/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 03/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 0 2.2 F 2.2 (F) 30/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.8 I C 6.8 (C) 21/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.3 B 8.3 (B) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 11/10/2011
9 Vật liệu học 6.5 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2013
10 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2012
11 Dung sai và kỹ thuật đo 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 09/02/2012 13/03/2012
12 Nguyên lý cắt 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 14/02/2012 13/03/2012
13 Thực tập cắt gọt (CK) 8 B 8 (B)
14 Kỹ thuật điện-điện tử 3 2.9 I F 2.9 (F) 11/03/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.5 C 6.5 (C) 17/02/2012
16 Tiếng anh 3 3 3 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 08/02/2012 06/04/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 1 ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 25/09/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Công nghệ gia công áp lực 7 7.2 B 7.2 (B) 06/09/2012
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Đồ gá 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 15/09/2012 22/10/2012
21 Máy cắt 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/09/2012 18/10/2012
22 Thủy lực đại cương 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 15/09/2012 15/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 24/09/2012 18/10/2012
24 Tiếng anh 4 4 4.8 D 4.8 (D) 03/10/2012
25 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
26 Đồ gá 4 4.5 D 4.5 (D) 30/09/2013
27 Công nghệ chế tạo máy 2 3 4 D 4 (D) 25/01/2013
28 Công nghệ CNC 4 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2013
29 Công nghệ CAD/CAM 0 2 2.2 3.6 F F 3.6 (F) 01/03/2013 22/03/2013
30 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
31 CADD 4 4.9 D 4.9 (D) 01/03/2013
32 Thực tập CNC 6.3 C 6.3 (C)
33 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 4.9 D 4.9 (D) 20/02/2013
34 Công nghệ CAD/CAM 5 5.5 C 5.5 (C) 07/06/2013
35 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
36 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 5.5 C 5.5 (C) 12/06/2013
37 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5 D 5 (D) 07/06/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
39 Kỹ thuật điện-điện tử ** 6 ** 4.9 ** D 4.9 (D) 04/09/2012 26/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2012
41 Hóa học 1 6 6.3 C 6.3 (C) 22/03/2013
42 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
43 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
44 Tiếng anh 4 7 7.4 B 7.4 (B) 18/09/2013
45 Đồ gá 0 ** 0.3 ** F ** ** 07/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo