Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Đức Thọ
Mã sinh viên: 1231010249
Lớp: CĐ CKCT 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 6 6.2 C 6.2 (C) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 8 8 B 8 (B) 09/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 3 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 03/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 3 4.7 D 4.7 (D) 30/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 8 7.7 B 7.7 (B) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 06/10/2011 20/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 11/10/2011
9 Chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 03/02/2012 11/03/2012
11 Nguyên lý cắt 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 14/02/2012 20/03/2012
12 Thực tập cắt gọt (CK) 8.3 B 8.3 (B)
13 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** 07/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.3 I D 5.3 (D) 15/03/2012
15 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.9 C 5.9 (C) 25/09/2012
16 Công nghệ gia công áp lực ** 6 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 06/09/2012 20/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Đồ gá 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 02/10/2012 22/10/2012
19 Máy cắt 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 13/09/2012 17/10/2012
20 Thiết kế xưởng I (I)
21 Thủy lực đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2012
22 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 06/09/2012 18/10/2012
23 CADD 0 ** 2.7 ** F ** ** 18/09/2013 22/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng anh 4 0 ** 2 ** F ** ** 23/09/2013 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Hình họa (Cơ khí) 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2011
26 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 2 8 3.4 7.4 F B 7.4 (B) 20/02/2013 20/03/2013
27 Công nghệ chế tạo máy 2 5 4.7 D 4.7 (D) 25/01/2013
28 Công nghệ CNC 0 4 1.8 4.4 F D 4.4 (D) 29/01/2013 20/03/2013
29 Công nghệ CAD/CAM 2 1 3.6 2.9 F F 3.6 (F) 01/03/2013 22/03/2013
30 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
31 Thực tập CNC 5.7 C 5.7 (C)
32 Nguyên lý cắt 7 7 B 7 (B) 09/06/2013
33 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
34 Hệ thống tự động thuỷ khí 2 4 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 07/06/2013 20/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 6 C 6 (C)
36 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 06/06/2013 18/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 CADD 6 6.3 C 6.3 (C) 26/05/2014
38 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
39 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2012
40 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 04/09/2012 26/09/2012
41 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 12/09/2012
42 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
43 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
44 Công nghệ CAD/CAM 1.5 3 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 28/03/2014 15/04/2014
45 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
46 Tiếng anh 4 8 7.6 B 7.6 (B) 24/03/2014
47 Công nghệ CAD/CAM I (I)
48 Đồ án công nghệ CTM I (I)
49 CADD ** ** ** (I) 06/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo