Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tuyến
Mã sinh viên: 1231010266
Lớp: CĐ CKCT 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 4.8 D 4.8 (D) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 09/11/2011 ĐPK
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 03/10/2011 21/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Hóa học 1 6 6.5 C 6.5 (C) 30/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 4 5 D 5 (D) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5 D 5 (D) 06/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 7 7.9 B 7.9 (B) 11/10/2011
9 Chi tiết máy ** 4 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 03/02/2012 08/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Dung sai và kỹ thuật đo 2 8 3.9 7.9 F B 7.9 (B) 03/02/2012 11/03/2012
11 Nguyên lý cắt ** 2 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 14/02/2012 20/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Thực tập cắt gọt (CK) 7.5 B 7.5 (B)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 2 4.5 D 4.5 (D) 23/02/2012 ĐPK
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 19/02/2012 15/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng anh 3 ** 8 ** 8.1 ** B 8.1 (B) 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
17 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.6 C 6.6 (C) 25/09/2012
18 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
19 Đồ gá 0 ** 2.7 ** F ** ** 02/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Máy cắt ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 13/09/2012 17/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thủy lực đại cương ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 14/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tổ chức và quản lý sản xuất ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 06/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 24/09/2012 18/10/2012
24 Tiếng anh 4 ** 8 ** 8.4 ** B 8.4 (B) 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Cơ lý thuyết 9 8.3 B 8.3 (B) 17/09/2011
26 Hình họa (Cơ khí) 8 8 B 8 (B) 17/09/2011
27 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8.3 B 8.3 (B) 20/02/2013
28 Công nghệ chế tạo máy 2 ** 6 ** 5.1 ** D 5.1 (D) 25/01/2013 12/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Công nghệ CNC ** 3 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 29/01/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Công nghệ CAD/CAM ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 01/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
32 Thực tập CNC 0 F (I)
33 CADD ** 2 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 28/02/2013 05/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Công nghệ gia công áp lực 4 4.8 D 4.8 (D) 11/06/2013
35 Hệ thống tự động thuỷ khí 3 4.3 D 4.3 (D) 07/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 0 F (I)
37 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
38 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 04/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo