Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Sỹ Giỏi
Mã sinh viên: 1231010287
Lớp: CĐ CKCT 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 09/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 2.9 4.2 F D 4.2 (D) 04/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 30/09/2011 17/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 29/09/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 06/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 27/09/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 11/10/2011
9 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.6 C 6.6 (C) 09/02/2012
11 Nguyên lý cắt 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 15/02/2012 20/03/2012
12 Thực tập cắt gọt (CK) 7.5 B 7.5 (B)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.2 D 4.2 (D) 19/02/2012
15 Tiếng anh 3 4 4.5 I D 4.5 (D) 06/04/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 1 2 4.2 D 4.2 (D) 25/09/2012
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Đồ gá 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 17/09/2012 20/10/2012
19 Máy cắt 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 13/09/2012 18/10/2012
20 Thiết kế xưởng 6 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2012
21 Thủy lực đại cương 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 15/09/2012 15/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 24/09/2012
23 Tiếng anh 4 8 7.5 B 7.5 (B) 03/10/2012
24 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
25 Đồ gá ** ** ** (I) 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 4.3 D 4.3 (D) 20/02/2013
27 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.1 D 5.1 (D) 25/01/2013
28 Công nghệ CNC 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 29/01/2013 20/03/2013
29 Công nghệ CAD/CAM ** 4 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 01/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
31 CADD 5 5.9 C 5.9 (C) 28/02/2013
32 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
33 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
34 Công nghệ CNC 5 5.2 D 5.2 (D) 11/06/2013
35 Đồ gá 6 6.3 C 6.3 (C) 06/06/2013
36 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
37 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 5.7 C 5.7 (C) 12/06/2013
38 Hệ thống tự động thuỷ khí 2 4 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 07/06/2013 20/06/2013
39 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
40 Toán ứng dụng 1 4 4.5 D 4.5 (D) 04/09/2012
41 Tiếng anh 3 3 4.1 D 4.1 (D) 12/09/2012
42 Hình họa (Cơ khí) ** 4 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 04/04/2012 15/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tiếng anh 2 I (I)
44 Tiếng anh 1 7 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2013
45 Tiếng anh 3 8.5 7.5 B 7.5 (B) 18/09/2013
46 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
47 Công nghệ chế tạo máy 2 8 7.8 B 7.8 (B) 01/09/2013
48 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo