Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Nam
Mã sinh viên: 1231010289
Lớp: CĐ CKCT 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 09/10/2011 20/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 5 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 04/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 30/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 4 5.2 D 5.2 (D) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 06/10/2011 20/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 7 B 7 (B) 27/09/2011
8 Tiếng anh 2 3 4.5 D 4.5 (D) 11/10/2011
9 Chi tiết máy 5 5.7 C 5.7 (C) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.2 D 5.2 (D) 09/02/2012
11 Nguyên lý cắt 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 15/02/2012 20/03/2012
12 Thực tập cắt gọt (CK) 7.5 B 7.5 (B)
13 Kỹ thuật điện-điện tử ** 1 ** 3 ** F 3 (F) 07/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 19/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2012
16 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** ** ** ** 24/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6 C 6 (C) 25/09/2012
18 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
19 Đồ gá 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 17/09/2012 20/10/2012
20 Máy cắt 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 13/09/2012 18/10/2012
21 Thiết kế xưởng 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2012 16/10/2012
22 Thủy lực đại cương 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 15/09/2012 15/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 24/09/2012
24 Tiếng anh 4 7 6.8 C 6.8 (C) 03/10/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) ** ** ** ** ** ** ** 20/02/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Công nghệ chế tạo máy 2 7 6.4 C 6.4 (C) 25/01/2013
27 Công nghệ CNC 0 ** 1.7 ** F ** ** 29/01/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Công nghệ CAD/CAM 0 ** 2.1 ** F ** ** 01/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
30 CADD 0 ** 1 ** F ** ** 28/02/2013 05/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
32 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 0 F (I)
33 Kỹ thuật điện-điện tử 0 ** 0.4 ** F ** ** 04/09/2012 26/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng anh 1 ** ** ** ** 12/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
36 Đồ gá 5.5 6 C 6 (C) 22/03/2014
37 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** (I) 26/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
39 Máy cắt ** ** ** ** ** ** ** 30/03/2013 08/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Đồ gá I (I)
41 Đồ án công nghệ CTM I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo