Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Sơn
Mã sinh viên: 1231010351
Lớp: CĐ CKCT 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 09/10/2011 20/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 6 3.4 6.7 F C 6.7 (C) 04/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 4 5 D 5 (D) 30/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 8 7.7 B 7.7 (B) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 06/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 7 B 7 (B) 27/09/2011
8 Tiếng anh 2 5 6.3 C 6.3 (C) 11/10/2011
9 Chi tiết máy 4 5.5 C 5.5 (C) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.6 C 6.6 (C) 09/02/2012
11 Nguyên lý cắt 5 6 C 6 (C) 15/02/2012
12 Thực tập cắt gọt (CK) 8.7 A 8.7 (A)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 1 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 19/02/2012
15 Tiếng anh 3 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 08/02/2012 06/04/2012
16 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 24/02/2013 22/03/2013
17 Công nghệ chế tạo máy 1 6 7 B 7 (B) 25/09/2012
18 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
19 Đồ gá 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 17/09/2012 20/10/2012
20 Máy cắt 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 13/09/2012 18/10/2012
21 Thiết kế xưởng 7 7.4 B 7.4 (B) 24/09/2012
22 Thủy lực đại cương 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 15/09/2012 15/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 24/09/2012
24 Tiếng anh 4 9 8.5 A 8.5 (A) 03/10/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 5.1 D 5.1 (D) 20/02/2013
26 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.6 C 6.6 (C) 25/01/2013
27 Công nghệ CNC 1 5 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 29/01/2013 20/03/2013
28 Công nghệ CAD/CAM 2 4.1 D 4.1 (D) 01/03/2013
29 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
30 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
31 CADD 4 5.1 D 5.1 (D) 01/03/2013
32 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 4.5 D 4.5 (D) 12/06/2013
33 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 4.2 D 4.2 (D) 07/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
35 Sức bền vật liệu 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 28/03/2012 12/04/2012
36 Cơ lý thuyết 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 04/04/2012 13/04/2012
37 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 22/03/2012
38 Tiếng anh 3 0 ** 2.3 ** F ** ** 03/04/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo