Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Ngọc Suốt
Mã sinh viên: 1231010416
Lớp: CĐ CKCT 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 26/09/2011 15/10/2011
2 Sức bền vật liệu 5 5.5 C 5.5 (C) 06/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 03/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 4 5 D 5 (D) 30/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 2 6 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 29/09/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 06/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 11/10/2011
9 Chi tiết máy 8 7.4 B 7.4 (B) 01/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.6 B 7.6 (B) 03/02/2012
11 Nguyên lý cắt 5 5.6 C 5.6 (C) 14/02/2012
12 Thực tập cắt gọt (CK) 7.5 B 7.5 (B)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 22/02/2012 15/03/2012
15 Công nghệ chế tạo máy 1 1 2.3 I F 2.3 (F) 23/10/2012
16 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
17 Đồ gá 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 17/09/2012 17/10/2012
18 Máy cắt 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2012 18/10/2012
19 Thủy lực đại cương 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 17/09/2012 15/10/2012
20 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 06/09/2012 18/10/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 24/09/2012
22 Tiếng anh 4 5 5 I D 5 (D) 22/10/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.7 C 5.7 (C) 20/02/2013
24 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.5 C 6.5 (C) 25/01/2013
25 Công nghệ CNC 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 29/01/2013 20/03/2013
26 Công nghệ CAD/CAM 1 2 2.6 3.2 F F 3.2 (F) 01/03/2013 22/03/2013
27 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
28 CADD 6 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2013
29 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
30 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
31 Tin học văn phòng ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 18/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 02/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Vật lý 1 ** ** ** (I) 29/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng anh 3 I (I)
35 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 03/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2013
37 Toán ứng dụng 1 9 9 A 9 (A) 06/09/2013
38 Vật lý 1 7 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2013
39 Công nghệ CAD/CAM 5.5 6 C 6 (C) 28/03/2014
40 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 03/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Công nghệ chế tạo máy 1 0 ** 2.4 ** F ** ** 28/03/2013 10/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Hệ thống tự động thuỷ khí 4.5 6 C 6 (C) 21/03/2014
43 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo