Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Tuân
Mã sinh viên: 1231010429
Lớp: CĐ CKCT 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 4 5 D 5 (D) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 2 9 3.5 8.2 F B 8.2 (B) 06/10/2011 20/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 4 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 03/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 30/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 06/10/2011 20/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 11/10/2011 18/10/2011
9 Chi tiết máy 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 01/02/2012 11/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 7 6.8 C 6.8 (C) 03/02/2012
11 Nguyên lý cắt 7 6.9 C 6.9 (C) 14/02/2012
12 Thực tập cắt gọt (CK) 8.3 B 8.3 (B)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 2 4.2 D 4.2 (D) 07/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 22/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 08/02/2012 06/04/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 1 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 26/09/2012 23/10/2012
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Đồ gá 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 17/09/2012 17/10/2012
19 Máy cắt 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 12/09/2012 18/10/2012
20 Thủy lực đại cương 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 17/09/2012 15/10/2012
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 06/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 24/09/2012 18/10/2012
23 Tiếng anh 4 5 4.9 D 4.9 (D) 03/10/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 4.9 D 4.9 (D) 20/02/2013
25 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.9 C 5.9 (C) 25/01/2013
26 Công nghệ CNC ** ** ** ** 29/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Công nghệ CAD/CAM 1 5 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 01/03/2013 22/03/2013
28 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
29 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
30 CADD 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 28/02/2013 05/04/2013
31 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
32 Công nghệ CNC 7 6.8 C 6.8 (C) 09/06/2013
33 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
34 Công nghệ gia công áp lực 9 7.7 B 7.7 (B) 11/06/2013
35 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.7 C 5.7 (C) 07/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
37 Toán ứng dụng 2 9 8.7 A 8.7 (A) 07/09/2012
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 17/09/2012 02/10/2012
39 Tiếng anh 1 7 6.6 C 6.6 (C) 12/09/2012
40 Kỹ thuật điện-điện tử 6 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2012
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 30/08/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Công nghệ chế tạo máy 1 8 7.7 B 7.7 (B) 25/03/2014
43 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 7.7 B 7.7 (B) 02/04/2013
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 04/04/2013 16/04/2013
45 Công nghệ chế tạo máy 1 ** ** ** ** 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo