Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Văn Phúc
Mã sinh viên: 1231010452
Lớp: CĐ CKCT 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 8 7.7 B 7.7 (B) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 06/10/2011 20/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 03/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 6 5.8 I C 5.8 (C) 17/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 6 6.7 C 6.7 (C) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.9 B 7.9 (B) 06/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 04/10/2011 18/10/2011
8 Tiếng anh 2 2 5 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 11/10/2011 18/10/2011
9 Chi tiết máy 8 8.4 B 8.4 (B) 01/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.8 B 7.8 (B) 03/02/2012
11 Nguyên lý cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2012
12 Thực tập cắt gọt (CK) 8.2 B 8.2 (B)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 5 6 C 6 (C) 07/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 22/02/2012
15 Tiếng anh 3 3 4.3 D 4.3 (D) 23/02/2012 ĐPK
16 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.5 C 5.5 (C) 08/10/2012 ĐPK
17 Công nghệ gia công áp lực 6 6.4 C 6.4 (C) 06/09/2012
18 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
19 Đồ gá 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 17/09/2012 17/10/2012
20 Máy cắt 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 12/09/2012 18/10/2012
21 Thủy lực đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 24/09/2012
23 Tiếng anh 4 4 4.8 D 4.8 (D) 03/10/2012
24 Toán ứng dụng 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 12/09/2011 25/10/2011 ĐPK
25 Công nghệ chế tạo máy 2 3 4.5 D 4.5 (D) 25/01/2013
26 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 29/01/2013
27 Công nghệ CAD/CAM 5 5.8 C 5.8 (C) 01/03/2013
28 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
29 CADD 5 5.6 C 5.6 (C) 01/03/2013
30 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.3 C 6.3 (C) 20/02/2013
32 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
33 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 12/06/2013
34 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 6 C 6 (C) 07/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
36 Cơ lý thuyết 9 9.2 A 9.2 (A) 30/08/2012
37 Sức bền vật liệu 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 04/09/2012 01/10/2012
38 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.8 C 5.8 (C) 04/04/2012
39 Tin học văn phòng 6 7 B 7 (B) 28/03/2012
40 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 05/04/2012
41 Tiếng anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 06/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo