Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Lộc
Mã sinh viên: 1231010539
Lớp: CĐ CKCT 6 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 5.9 C 5.9 (C) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 08/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.6 C 5.6 (C) 04/10/2011
4 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 30/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 3 4.2 D 4.2 (D) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 06/10/2011 20/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.3 B 8.3 (B) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 10/10/2011
9 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 04/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2012
11 Nguyên lý cắt 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 14/02/2012 13/03/2012
12 Thực tập cắt gọt (CK) 8.5 A 8.5 (A)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.5 C 5.5 (C) 07/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 19/02/2012
15 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.1 B 7.1 (B) 26/09/2012
16 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
17 Đồ gá 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 15/09/2012 22/10/2012
18 Máy cắt 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/09/2012 15/10/2012
19 Thủy lực đại cương 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 14/09/2012 15/10/2012
20 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 06/09/2012 18/10/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/09/2012 18/10/2012
22 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
23 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.5 B 7.5 (B) 25/01/2013
24 Công nghệ CNC 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 29/01/2013 20/03/2013
25 Công nghệ CAD/CAM 7 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2013
26 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
27 CADD 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 28/02/2013 24/04/2013 ĐPK
28 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
29 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.7 C 5.7 (C) 20/02/2013
30 Công nghệ gia công áp lực 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2013
31 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 5.7 C 5.7 (C) 07/06/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
33 Toán ứng dụng 1 0 ** 2.3 ** F ** ** 02/04/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng anh 3 3 4.2 D 4.2 (D) 04/04/2012
35 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo