Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Tuyền
Mã sinh viên: 1231010560
Lớp: CĐ CKCT 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 4 5 D 5 (D) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 09/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 2.7 4 F D 4 (D) 04/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 3 4.3 D 4.3 (D) 30/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 0.6 5.3 F D 5.3 (D) 06/10/2011 20/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 27/09/2011
8 Tiếng anh 2 2 5 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 11/10/2011 18/10/2011
9 Chi tiết máy 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 03/02/2012 11/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.2 C 6.2 (C) 09/02/2012
11 Nguyên lý cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 15/02/2012
12 Thực tập cắt gọt (CK) 7.3 B 7.3 (B)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7 B 7 (B) 07/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 19/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 ** 5 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Công nghệ chế tạo máy 1 3 3.2 I F 3.2 (F) 23/10/2012
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Đồ gá I (I)
19 Máy cắt 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 13/09/2012 18/10/2012
20 Thiết kế xưởng 5 5.9 C 5.9 (C) 24/09/2012
21 Thủy lực đại cương 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 15/09/2012 15/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/09/2012 18/10/2012
23 Tiếng anh 4 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 03/10/2012 22/10/2012
24 Đồ gá ** ** ** (I) 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.3 C 6.3 (C) 20/02/2013
26 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.1 C 6.1 (C) 25/01/2013
27 Công nghệ CNC 3 4.3 D 4.3 (D) 29/01/2013
28 Công nghệ CAD/CAM 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 01/03/2013 22/03/2013
29 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
30 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
31 CADD I (I)
32 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
33 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 12/06/2013
34 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 4.7 D 4.7 (D) 07/06/2013
35 CADD ** ** ** (I) 07/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
37 Công nghệ CAD/CAM I (I)
38 Công nghệ chế tạo máy 1 4 4.8 D 4.8 (D) 25/03/2014
39 Đồ gá 5.5 6.3 C 6.3 (C) 22/03/2014
40 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
41 Công nghệ CAD/CAM 0 ** 1.4 ** F ** ** 16/09/2013 17/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Đồ gá 0 ** 0.3 ** F ** ** 07/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Đồ án công nghệ CTM 4 D 4 (D)
44 CADD 0 ** 1.2 ** F ** ** 06/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
46 CADD I (I)
47 Công nghệ CAD/CAM 2.5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 19/03/2015 01/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo