Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Luân
Mã sinh viên: 1231020017
Lớp: CĐ CĐT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 4 5.6 C 5.6 (C) 08/10/2011
2 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 07/10/2011 21/10/2011
3 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 30/09/2011
4 Kỹ thuật điện 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 28/09/2011 15/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 09/10/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 06/10/2011 20/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 7 B 7 (B) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 11/10/2011
9 Thực tập cơ khí cơ bản 9 A 9 (A)
10 Nguyên lý-chi tiết máy 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 08/02/2012 08/03/2012
11 Thủy lực đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 15/02/2012
12 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 5 5.5 C 5.5 (C) 20/02/2012
13 KT điện tử 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 13/01/2012 05/03/2012
14 Thiết kế mạch điện tử 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 12/01/2012 06/03/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 3 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 18/02/2012 15/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 08/02/2012
17 CADD 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 02/10/2012 16/10/2012
18 Cảm biến và hệ thống đo lường 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 14/09/2012 23/10/2012
19 Truyền động điện tự động 5 5.2 D 5.2 (D) 19/09/2012
20 Điện tử công suất (CĐT) 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 01/10/2012 23/10/2012
21 PLC 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 16/10/2012 16/10/2012
22 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 24/10/2012 25/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 15/09/2012
24 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 1.5 3 3 4 F D 4 (D) 04/10/2013 20/10/2013
26 Thủy lực đại cương ** 8 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 24/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Truyền động điện I (I)
28 Điện tử công suất (CĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2013
29 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 4 4.8 D 4.8 (D) 04/04/2012
30 Vật lý 1 0 ** 2.7 ** F ** ** 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 4 4.7 D 4.7 (D) 20/02/2013
32 Cơ điện tử (Mechatronic ) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 29/01/2013 18/03/2013
33 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 5 D 5 (D)
34 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 08/02/2013 15/03/2013
35 Máy tự động 5 6.1 C 6.1 (C) 26/01/2013
36 Rô bốt công nghiệp 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 02/02/2013 20/03/2013
37 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
38 ĐLĐK bằng máy tính 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 13/06/2013 13/06/2013
39 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 6 2 6 F C 6 (C) 12/06/2013 20/06/2013
40 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 6 C 6 (C)
41 KT điện tử 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 30/08/2012 03/10/2012
42 Nguyên lý-chi tiết máy 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 10/09/2012 26/09/2012
43 Tiếng anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2012
44 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 27/03/2012
45 Vật lý 1 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 29/03/2012 16/04/2012
46 Kỹ thuật điện 7 7.7 B 7.7 (B) 30/03/2012
47 Toán cao cấp 1 6 5.8 C 5.8 (C) 30/03/2012
48 Toán ứng dụng 1 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 03/04/2013 12/04/2013
49 Tiếng anh 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2013
50 KT điện tử 3.5 5.3 D 5.3 (D) 15/09/2013
51 Toán ứng dụng 1 3 4.7 D 4.7 (D) 06/09/2013
52 Tiếng anh 3 8 8.1 B 8.1 (B) 24/03/2014
53 CADD 6 6.3 C 6.3 (C) 01/04/2013
54 PLC 0 6 2 6 F C 6 (C) 15/04/2013 15/04/2013
55 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 12/04/2013 22/04/2013
56 Rô bốt công nghiệp 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2013
57 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo