Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Công Sơn
Mã sinh viên: 1231020052
Lớp: CĐ CĐT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 08/10/2011
2 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 07/10/2011 21/10/2011
3 Hóa học 1 4 5.5 C 5.5 (C) 30/09/2011
4 Kỹ thuật điện 4 5.5 C 5.5 (C) 28/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 5 5.2 D 5.2 (D) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 06/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 11/10/2011
9 Thực tập cơ khí cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
10 Nguyên lý-chi tiết máy 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 08/02/2012 08/03/2012
11 Thủy lực đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 15/02/2012
12 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 20/02/2012 11/03/2012
13 KT điện tử 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 13/01/2012 05/03/2012
14 Thiết kế mạch điện tử 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 12/01/2012 06/03/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 18/02/2012 15/03/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 08/02/2012
17 CADD 7 7.3 B 7.3 (B) 02/10/2012
18 Cảm biến và hệ thống đo lường 7 7.5 B 7.5 (B) 14/09/2012
19 Truyền động điện tự động 6 6.7 C 6.7 (C) 19/09/2012
20 Điện tử công suất (CĐT) 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 01/10/2012 29/10/2012 ĐPK
21 PLC 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 16/10/2012 16/10/2012
22 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 24/10/2012 25/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 15/09/2012
24 Tiếng anh 4 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 03/10/2012 30/10/2012 ĐPK
25 Cơ điện tử (Mechatronic ) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 29/01/2013 18/03/2013
26 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 6 C 6 (C)
27 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 2 2.2 3.6 F F 3.6 (F) 08/02/2013 15/03/2013
28 Máy tự động 8 8.1 B 8.1 (B) 26/01/2013
29 Rô bốt công nghiệp 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 02/02/2013 20/03/2013
30 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 3 4 D 4 (D) 20/02/2013
32 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2013
33 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 12/06/2013
34 Hệ thống tự động thuỷ khí 3 4 D 4 (D) 07/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 7 B 7 (B)
36 KT điện tử 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 30/08/2012 03/10/2012
37 Nguyên lý-chi tiết máy 2 4.2 D 4.2 (D) 10/09/2012
38 Toán ứng dụng 2 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 30/03/2012 13/04/2012
39 Cơ lý thuyết 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 04/04/2012 13/04/2012
40 Vật lý 1 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 29/03/2012 19/04/2012
41 PLC 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 15/04/2013 15/04/2013
42 Vi xử lý và ghép nối máy tính 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 12/04/2013 22/04/2013
43 Điện tử công suất (CĐT) 6 7 B 7 (B) 29/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo