Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Văn Luận
Mã sinh viên: 1231020157
Lớp: CĐ CĐT 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 2 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 08/10/2011 19/10/2011
2 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 2 ** 3 ** F ** 3 (F) 07/10/2011 21/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 30/09/2011
4 Kỹ thuật điện 6 5.8 C 5.8 (C) 28/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 5 5.2 I D 5.2 (D) 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.1 C 6.1 (C) 06/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 3 4.8 D 4.8 (D) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 11/10/2011
9 Thực tập cơ khí cơ bản 7.5 B 7.5 (B)
10 Nguyên lý-chi tiết máy 0 ** 1.2 ** F ** ** 08/02/2012 08/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Thủy lực đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 14/02/2012
12 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 3 2 3.7 3 F F 3.7 (F) 17/02/2012 11/03/2012
13 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 0 1.8 F 1.8 (F) 20/02/2012
14 KT điện tử 2 1 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 12/02/2012 05/03/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 18/02/2012
16 Tiếng anh 3 3 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** ** ** ** 30/03/2012 13/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 28/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Vật lý 1 ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 29/03/2012 16/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo