Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thọ Tráng
Mã sinh viên: 1231020158
Lớp: CĐ CĐT 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 11/10/2011
2 Sức bền vật liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 08/10/2011
3 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 07/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 3 4.8 D 4.8 (D) 30/09/2011
5 Kỹ thuật điện 6 6 C 6 (C) 28/09/2011
6 Toán ứng dụng 2 4 4.5 D 4.5 (D) 09/10/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 06/10/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2011
9 Thực tập cơ khí cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
10 Nguyên lý-chi tiết máy 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 08/02/2012 08/03/2012
11 Thủy lực đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 14/02/2012
12 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 3 4.2 D 4.2 (D) 17/02/2012
13 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2012
14 KT điện tử 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 12/02/2012 05/03/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 18/02/2012
16 Tiếng anh 3 3 2 3.8 3.1 F F 3.8 (F) 08/02/2012 06/04/2012
17 Cảm biến và hệ thống đo lường 4 5.5 C 5.5 (C) 14/09/2012
18 Công nghệ CAD/CAM ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 25/09/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Truyền động điện tự động 5 5.8 C 5.8 (C) 19/09/2012
20 Điện tử công suất (CĐT) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 01/10/2012 23/10/2012
21 PLC 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 16/10/2012 16/10/2012
22 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 24/10/2012 25/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 17/09/2012 18/10/2012
24 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2012
25 Cơ lý thuyết 7 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2011
26 Vật lý 1 4 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2011
27 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 3 4.8 D 4.8 (D) 20/02/2013
28 Cơ điện tử (Mechatronic ) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 29/01/2013 18/03/2013
29 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 7 B 7 (B)
30 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 08/02/2013 15/03/2013
31 Máy tự động ** 5 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 26/01/2013 11/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Rô bốt công nghiệp 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 02/02/2013 20/03/2013
33 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
34 ĐLĐK bằng máy tính 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 09/06/2013 10/06/2013
35 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7 B 7 (B) 12/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 7 B 7 (B)
37 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 12/09/2012
38 Toán ứng dụng 2 9 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2012
39 Vật lý 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 07/09/2012 02/10/2012
40 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 4 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2012
41 Hóa học 1 2 4 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 22/03/2013 05/04/2013
42 KT điện tử 4 5 D 5 (D) 30/03/2013
43 Tiếng anh 4 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 04/04/2013 16/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo