Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Chính Hữu
Mã sinh viên: 1231020253
Lớp: CĐ CĐT 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 7 6.7 C 6.7 (C) 06/10/2011
2 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 ** 2.5 ** F ** ** 07/10/2011 21/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 30/09/2011
4 Kỹ thuật điện 4 5 D 5 (D) 28/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 6 6.7 C 6.7 (C) 06/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 8 3.1 7.7 F B 7.7 (B) 07/10/2011 20/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 11/10/2011
9 Thực tập cơ khí cơ bản 8 B 8 (B)
10 Nguyên lý-chi tiết máy 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 08/02/2012 11/03/2012
11 Thủy lực đại cương 1 3.1 F 3.1 (F) 14/02/2012
12 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 8 7.7 B 7.7 (B) 17/02/2012
13 KT điện tử 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 13/01/2012 05/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 08/02/2012
16 Thiết kế mạch điện tử 10 9.9 A 9.9 (A) 08/01/2013
17 CADD ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 25/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Cảm biến và hệ thống đo lường 8 8 B 8 (B) 14/09/2012
19 Truyền động điện tự động 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 19/09/2012 16/10/2012
20 Điện tử công suất (CĐT) 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 01/10/2012 23/10/2012
21 PLC 0 10 3 9.7 F A 9.7 (A) 16/10/2012 16/10/2012
22 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 24/10/2012 25/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 24/09/2012 22/10/2012
24 Tiếng anh 4 7 7.4 B 7.4 (B) 03/10/2012
25 Thủy lực đại cương 9 8.3 B 8.3 (B) 24/09/2013
26 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 4 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 04/04/2012 25/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 8 8.3 B 8.3 (B) 07/03/2013 ĐPK
28 Cơ điện tử (Mechatronic ) 8 8.1 B 8.1 (B) 29/01/2013
29 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 5 D 5 (D)
30 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 08/02/2013 15/03/2013
31 Máy tự động 6 6.6 C 6.6 (C) 25/02/2013 ĐPK
32 Rô bốt công nghiệp 8 8.4 B 8.4 (B) 02/02/2013
33 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
34 Công nghệ CNC 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 11/06/2013 24/06/2013
35 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 7.7 B 7.7 (B) 12/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 8 B 8 (B)
37 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 04/09/2012
38 Nguyên lý-chi tiết máy 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 10/09/2012 26/09/2012
39 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 8 8.2 B 8.2 (B) 28/03/2013
40 Tiếng anh 2 7.5 8 B 8 (B) 14/09/2013
41 Kỹ thuật điện 4 5 D 5 (D) 05/09/2013
42 CADD 6 6.7 C 6.7 (C) 01/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo