Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Văn Thắng
Mã sinh viên: 1231020272
Lớp: CĐ CĐT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 08/10/2011 20/10/2011
2 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/10/2011
3 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 30/09/2011
4 Kỹ thuật điện 3 4.5 D 4.5 (D) 28/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 4 5 D 5 (D) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.2 B 7.2 (B) 06/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 9 A 9 (A) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 6 C 6 (C) 11/10/2011
9 Thực tập cơ khí cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
10 Nguyên lý-chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2012
11 Thủy lực đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 15/02/2012
12 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 20/02/2012 11/03/2012
13 KT điện tử 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 13/01/2012 05/03/2012
14 Thiết kế mạch điện tử 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 12/01/2012 08/03/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 18/02/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 08/02/2012
17 CADD 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 02/10/2012 16/10/2012
18 Cảm biến và hệ thống đo lường 3 4.8 D 4.8 (D) 14/09/2012
19 Truyền động điện tự động 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 19/09/2012 16/10/2012
20 Điện tử công suất (CĐT) 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 01/10/2012 23/10/2012
21 PLC 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 16/10/2012 16/10/2012
22 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 24/10/2012 25/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2012
24 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 03/10/2012
25 Tiếng anh 1 5 6.1 C 6.1 (C) 17/09/2011
26 Cơ điện tử (Mechatronic ) ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 0 F (I)
28 Hệ thống tự động thuỷ khí ** ** ** ** ** ** ** 08/02/2013 15/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Máy tự động ** ** ** ** ** ** ** 26/01/2013 11/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Rô bốt công nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 02/02/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thực tập CNC 2.3 F 2.3 (F)
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) I (I)
33 KT điện tử 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 30/08/2012 03/10/2012
34 Kỹ thuật điện 5 4.7 D 4.7 (D) 31/08/2012
35 Hóa học 1 4 5.5 C 5.5 (C) 06/09/2012
36 Hóa học 1 4 2.7 F 2.7 (F) 06/09/2012
37 Sức bền vật liệu 5 5.3 D 5.3 (D) 28/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo