Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Hải
Mã sinh viên: 1231030008
Lớp: CĐ ĐL 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 08/10/2011
2 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 4.9 D 4.9 (D) 04/10/2011
3 Cấu tạo ôtô 1 5 5.4 D 5.4 (D) 17/10/2011
4 Hóa học 1 5 5 D 5 (D) 17/09/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 6 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 29/09/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.5 C 5.5 (C) 21/10/2011
8 Thực tập Hàn CB 8 8 B 8 (B) 25/10/2011
9 Tiếng anh 2 3 4.1 D 4.1 (D) 08/10/2011
10 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 31/01/2012
11 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 09/02/2012 03/03/2012
12 Thủy lực đại cương 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 15/02/2012 12/03/2012
13 Cấu tạo ôtô 2 5 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
14 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2012
15 Tin học văn phòng 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 18/02/2012 11/03/2012
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 21/02/2012
17 Tiếng anh 3 0 7 1.6 6.3 F C 6.3 (C) 08/02/2012 06/04/2012
18 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) 5 5.3 D 5.3 (D) 23/02/2012
19 Đồ án kết cấu Ô tô 0 K (I)
20 Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (Ô tô) ** ** ** (I) 21/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 07/08/2014
22 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
23 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
24 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 19/09/2012 18/10/2012
25 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 6 5.3 I D 5.3 (D) 17/10/2012
26 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 6 C 6 (C)
27 Thực hành cơ bản gầm ôtô 7 B 7 (B)
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 0.7 ** F ** ** 24/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng anh 4 0 2 2.5 3.9 F F 3.9 (F) 03/10/2012 22/10/2012
30 Hình họa (Cơ khí) 2 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 19/10/2011 10/10/2011 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Toán ứng dụng 1 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2011
32 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô ** ** ** ** ** ** ** 19/02/2013 12/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thực hành cơ bản điện ôtô 7 B 7 (B)
34 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
35 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong ** ** ** (I) 28/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 0 F (I)
37 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 0 F (I)
38 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô ** ** ** ** ** ** ** 30/01/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) I (I)
40 Hình họa (Cơ khí) ** 8 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 13/09/2012 03/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Hình họa (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 04/04/2012 15/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo