Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Kiều Văn Quân
Mã sinh viên: 1231030198
Lớp: CĐ ĐL 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 08/10/2011 20/10/2011
2 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 6 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 04/10/2011 20/10/2011
3 Cấu tạo ôtô 1 4 4.5 D 4.5 (D) 03/10/2011
4 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.5 C 5.5 (C) 06/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 2 3 I F 3 (F) 19/10/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.5 D 4.5 (D) 06/10/2011
8 Thực tập Hàn CB 7.8 7.8 B 7.8 (B) 25/10/2011
9 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 08/10/2011
10 Chi tiết máy 7 7.5 B 7.5 (B) 03/02/2012
11 Dung sai và kỹ thuật đo 4 4.9 D 4.9 (D) 03/02/2012
12 Thủy lực đại cương 1 3.2 F 3.2 (F) 15/02/2012
13 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 6 6.6 C 6.6 (C) 14/02/2012
14 Cấu tạo ôtô 2 0 2.2 F 2.2 (F) 14/01/2012
15 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 5 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2012
16 Tin học văn phòng 0 ** 2.5 ** F ** ** 17/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 18/02/2012
18 Tiếng anh 3 0 ** 1.9 ** F ** ** 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Cấu tạo ôtô 1 0 0 F (I) 23/03/2012
20 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 28/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Toán ứng dụng 2 ** ** ** (I) 30/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo